Có 1 kết quả:
盯住 dīng zhù ㄉㄧㄥ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to watch sb closely
(2) to breathe down sb's neck
(3) to mark (sports)
(2) to breathe down sb's neck
(3) to mark (sports)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0